• Revision as of 19:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'fɑ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và Trung phi)
    on safari
    đi săn
    Cuộc hành trình tương tự (được tổ chức (như) một cuộc đi chơi trong ngày nghỉ)
    Đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)

    Oxford

    N.

    (pl. safaris) 1 a hunting or scientific expedition, esp. inE. Africa (go on safari).
    A sightseeing trip to see Africananimals in their natural habitat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X