• Revision as of 18:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây nghệ tây
    (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
    Màu vàng nghệ

    Tính từ

    Có màu vàng nghệ
    saffron robes
    những chiếc áo dài màu vàng nghệ

    Ngoại động từ

    Nhuộm màu vàng nghệ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây nghệ
    màu vàng nghệ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bôi nghệ
    cây nghệ tây

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An orange flavouring and food colouring madefrom the dried stigmas of the crocus, Crocus sativus.
    Thecolour of this.
    = meadow saffron.
    Adj. saffron-coloured.
    Saffrony adj. [ME f. OF safran f. Arab. za' faran]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X