• Revision as of 20:57, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæʤiteit/

    Thông dụng

    Cách viết khác sagittated

    Tính từ

    (sinh vật học) hình tên

    Oxford

    Adj.

    Bot. & Zool. shaped like an arrowhead.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X