• Revision as of 01:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'gwa:rou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều saguaros

    (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also sahuaro) (pl. -os) a giant cactus, Carnegieagigantea, of the SW United States and Mexico. [Mex. Sp.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X