• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Tàu lượn=====
    =====Tàu lượn=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====tàu lượn kiểu cánh buồm, lượn bằng tàu lượn kiểu cánh buồm=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 15: Dòng 19:
    =====A glider designed for sustained flight.=====
    =====A glider designed for sustained flight.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    12:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'seilplein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu lượn

    Xây dựng

    tàu lượn kiểu cánh buồm, lượn bằng tàu lượn kiểu cánh buồm

    Oxford

    N.

    A glider designed for sustained flight.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X