• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .so sánh=== =====Thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng===== ::a saintly way of life ::một lố...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seintli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'seintli/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng
    a saintly way of life
    một lối sống thánh thiện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Holy, blessed, blest, beatific, godly, sainted, angelic,seraphic, pure, righteous, virtuous, blameless: Donald was sucha saintly man, it was impossible to think ill of him.

    Oxford

    Adj.

    (saintlier, saintliest) very holy or virtuous.
    Saintliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X