-
Thông dụng
Danh từ
Đường, đường đi, lối đi
- way in
- lối vào
- way out
- lối ra
- way through
- lối đi qua
- a public way
- con đường công cộng
- covered way
- lối đi có mái che
- permanent way
- nền đường sắt (đã làm xong)
- to be on one's way to
- trên đường đi tới
- on the way
- dọc đường
- to be under way
- đang đi, đang trên đường đi; (nghĩa bóng) đang tiến hành
- to lose one's way
- lạc đường
- to find way home
- tìm đường về nhà
- to block (stop) the way
- ngăn (chặn, chắn) đường
- to clear the way
- dọn đường; mở thông đường
- to make the best of one's way
- đi thật nhanh
- to make way for
- tránh đường cho, để cho qua
- to pave the way for
- mở đường cho, chuẩn bị cho
- in the way
- làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường
- to be in someone's way
- làm trở ngại ai, ngáng trở ai
- to get out of the way of someone
- tránh khỏi đường đi của ai
- to stand in the way of someone
- chặn đường (tiến lên) của ai
Cá tính, lề thói
- in the way of business
- theo thói thường, theo lề thói
- English ways of living
- lối sống Anh
- in a friendly way
- một cách thân mật
- way of speaking
- cách nói
- it is his way
- đó là cá tính của nó
- it is the way of the world
- lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả
- ways and customs
- phong tục lề thói
- to be ignorant of the ways of society
- không biết phép xã giao
Cấu trúc từ
by way of
- đi qua, bằng con đường
- như là, coi như là, như thể
- by way of compliment
- Như là một lời khen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , approach , contrivance , course , course of action , custom , design , expedient , fashion , form , groove * , habit , habitude , hang-up * , hook * , idea , instrument , kick , manner , means , measure , mode , modus , move , outline , plan , plot , policy , practice , procedure , process , scheme , shot , step , stroke , style , system , tack , thing * , usage , use , vehicle , wise , wont , access , admission , admittance , advance , alternative , artery , avenue , bearing , boulevard , byway , channel , distance , door , drag * , elbowroom , entrance , entr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ