• Revision as of 06:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng
    a saintly way of life
    một lối sống thánh thiện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Holy, blessed, blest, beatific, godly, sainted, angelic,seraphic, pure, righteous, virtuous, blameless: Donald was sucha saintly man, it was impossible to think ill of him.

    Oxford

    Adj.

    (saintlier, saintliest) very holy or virtuous.
    Saintliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X