• Revision as of 21:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'seintli/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng
    a saintly way of life
    một lối sống thánh thiện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Holy, blessed, blest, beatific, godly, sainted, angelic,seraphic, pure, righteous, virtuous, blameless: Donald was sucha saintly man, it was impossible to think ill of him.

    Oxford

    Adj.

    (saintlier, saintliest) very holy or virtuous.
    Saintliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X