• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sɔ:l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sɔ:l</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====(thực vật học) cây chai=====
    =====(thực vật học) cây chai=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====muối=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Ammoniacn. ammonium chloride, a white crystalline salt. [L salammoniacus 'salt of Ammon', associated with the Roman temple ofAmmon in N. Africa]===
    +
    =====muối=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Ammoniacn. ammonium chloride, a white crystalline salt. [L salammoniacus 'salt of Ammon', associated with the Roman temple ofAmmon in N. Africa]=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /sɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) muối
    (thực vật học) cây chai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    muối

    Oxford

    Ammoniacn. ammonium chloride, a white crystalline salt. [L salammoniacus 'salt of Ammon', associated with the Roman temple ofAmmon in N. Africa]

    Tham khảo chung

    • sal : Corporateinformation
    • sal : Chlorine Online
    • sal : Foldoc
    • sal : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X