• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa===== =====Người chịu sức nóng===== =====Người lính hiếu chiến...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sæləmændə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'sæləmændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa
    Người chịu sức nóng
    Người lính hiếu chiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bướu lò

    Oxford

    N.

    Zool. any tailed newtlike amphibian of the order Urodela,esp. the genus Salamandra, once thought able to endure fire.
    A mythical lizard-like creature credited with this property.
    US = GOPHER(1) 1.
    An elemental spirit living in fire.
    Ared-hot iron used for lighting pipes, gunpowder, etc.
    A metalplate heated and placed over food to brown it.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X