• /'sæləmændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con kỳ giông; con rồng lửa
    Người chịu sức nóng
    Người lính hiếu chiến

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bướu lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X