• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xúc xích Italia===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====xalami (một loại xúc xích khô)===== ==...)
    So với sau →

    19:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xúc xích Italia

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xalami (một loại xúc xích khô)

    Nguồn khác

    • salami : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. salamis) a highly-seasoned orig. Italian sausage oftenflavoured with garlic. [It., pl. of salame, f. LL salare(unrecorded) to salt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X