• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác salable =====Như salable===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có thể bán được===== ...)
    So với sau →

    06:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác salable

    Như salable

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể bán được
    dễ bán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể bán được
    dễ bán

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    (also salable) fit to be sold; finding purchasers.
    Saleability n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X