• Revision as of 01:41, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'seiləbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác salable

    Như salable

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể bán được
    dễ bán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể bán được
    dễ bán

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    (also salable) fit to be sold; finding purchasers.
    Saleability n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X