• Revision as of 07:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat trong bột nở)

    Oxford

    N.

    US an ingredient of baking powder consisting mainly ofpotassium or sodium bicarbonate. [mod.L sal aeratus aeratedsalt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X