• Revision as of 22:11, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæləreitəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở ( natri hyđrocacbonat trong bột nở)

    Oxford

    N.

    US an ingredient of baking powder consisting mainly ofpotassium or sodium bicarbonate. [mod.L sal aeratus aeratedsalt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X