• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bà bán hàng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bà bán h...)
    So với sau →

    11:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bà bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bà bán hàng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a saleswoman.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X