• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghệ thuật bán hàng===== =====Nghề bán hàng, công việc bán hàng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seilzmənʃip</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:47, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'seilzmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghệ thuật bán hàng
    Nghề bán hàng, công việc bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghệ thuật bán hàng
    nghề bán hàng
    thuật bán hàng
    high-pressure salesmanship
    thuật bán hàng cưỡng bách

    Oxford

    N.

    Skill in selling.
    The techniques used in selling.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X