• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bán hàng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====người bán hàng===== =====người chà...)
    So với sau →

    11:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bán hàng
    người chào hàng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Salesman, saleswoman, saleslady, salesgirl, sales-clerk,clerk, Chiefly Brit shop-girl, Brit shop assistant,Old-fashioned counter-jumper: The shop is noted for its widerange of merchandise and the efficiency and courtesy of itssalespeople.

    Oxford

    N.

    A salesman or saleswoman (used as a neutral alternative).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X