• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bán hàng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====người bán hàng===== =====người chà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'seilz,pə:sn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:32, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'seilz,pə:sn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bán hàng
    người chào hàng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Salesman, saleswoman, saleslady, salesgirl, sales-clerk,clerk, Chiefly Brit shop-girl, Brit shop assistant,Old-fashioned counter-jumper: The shop is noted for its widerange of merchandise and the efficiency and courtesy of itssalespeople.

    Oxford

    N.

    A salesman or saleswoman (used as a neutral alternative).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X