• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người rải cát, người đổ cát===== =====Người đánh giấy ráp===== =====Máy đánh bóng (như) sanding-machine====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sændə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Máy đánh bóng (như) sanding-machine=====
    =====Máy đánh bóng (như) sanding-machine=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====máy phun cát=====
    =====máy phun cát=====

    01:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người rải cát, người đổ cát
    Người đánh giấy ráp
    Máy đánh bóng (như) sanding-machine

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy phun cát
    máy rải cát (đầu máy)
    thiết bị phun cát

    Tham khảo chung

    • sander : National Weather Service
    • sander : Corporateinformation
    • sander : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X