• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .so sánh=== =====Có đầu óc lành mạnh, không điên===== =====Lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..)===== ::a sane...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sein</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:31, ngày 27 tháng 1 năm 2008

    /sein/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Có đầu óc lành mạnh, không điên
    Lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..)
    a sane person
    một người ôn hoà
    a sane policy
    chính sách ôn hoà

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Normal, of sound mind, rational, compos mentis,well-balanced, right-minded, level-headed, rational, reasonable,sensible, judicious, Colloq right in the head, all there: Theydecided that the killer was sane and fit to stand trial.

    Oxford

    Adj.

    Of sound mind; not mad.
    (of views etc.) moderate;sensible.
    Sanely adv. saneness n. [L sanus healthy]

    Tham khảo chung

    • sane : National Weather Service
    • sane : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X