• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, viết tắt là .Sat=== =====Ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ Bảy===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa ch...)
    So với sau →

    08:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sat

    Ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ Bảy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thứ bảy

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adv.

    N. the seventh day of the week, following Friday.
    Adv. colloq.
    On Saturday.
    (Saturdays) on Saturdays;each Saturday. [OE S‘tern(es) d‘g transl. of L Saturni dies dayof Saturn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X