• Revision as of 16:17, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'sætədi/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Sat

    Ngày thứ bảy và cũng là ngày cuối tuần; thứ Bảy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thứ bảy

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adv.

    N. the seventh day of the week, following Friday.
    Adv. colloq.
    On Saturday.
    (Saturdays) on Saturdays;each Saturday. [OE S‘tern(es) d‘g transl. of L Saturni dies dayof Saturn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X