• Revision as of 02:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sæ'tə:nik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) bị nhiễm độc chì

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Med. affected with lead-poisoning.
    Saturnism [SATURN2]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X