• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con rắn===== ::the [old] Serpent ::con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt ::thiên the Serpent ::ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sə:pənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:14, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'sə:pənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con rắn
    the [[[old]]] Serpent
    con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt
    thiên the Serpent
    chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà
    (âm nhạc) Trompet cổ

    Oxford

    N.

    Usu. literary. a a snake, esp. of a large kind. b ascaly limbless reptile.
    A sly or treacherous person, esp. onewho exploits a position of trust to betray it.
    Mus. an oldbass wind instrument made from leather-covered wood, roughly inthe form of an S.
    (the Serpent) Bibl. Satan (see Gen. 3, Rev.20). [ME f. OF f. L serpens -entis part. of serpere creep]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X