• Revision as of 07:34, ngày 23 tháng 12 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống bọc cáp
    Một phần nhỏ thức ăn, thức uống
    Suất ăn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp bọc cáp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bọc cáp
    vỏ đệm bọc cáp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bảo dưỡng
    sự phục vụ

    Oxford

    N.

    A quantity of food served to one person.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X