• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Sheriff) quận trưởng (như) High Sheriff===== =====Chánh án của một huyện ở Xcốtlen===== =====Quận trưởng c...)
    So với sau →

    00:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Sheriff) quận trưởng (như) High Sheriff
    Chánh án của một huyện ở Xcốtlen
    Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)

    Oxford

    N.

    Brit. a (also High Sheriff) the chief executive officerof the Crown in a county, administering justice etc. b anhonorary officer elected annually in some towns.
    US anelected officer in a county, responsible for keeping the peace.
    Sheriffalty n. (pl.-ies). sheriffdom n. sheriffhood n. sheriffship n. [OEscir-gerefa (as SHIRE, REEVE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X