• /ˈʃɛrɪf/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Sheriff) quận trưởng (như) High Sheriff
    Chánh án của một huyện ở Xcốtlen
    Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X