• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    (sửa nghĩa)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Sự nhún vai; cái nhún vai=====
    =====Sự nhún vai; cái nhún vai=====
    -
    =====Áo khoác ngắn của phụ nữ, có thể bằng len, dạng để hở ko có nút hoặc chỉ có nút phía trên=====
    +
    =====Áo khoác ngắn của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút phía trên=====

    04:10, ngày 10 tháng 12 năm 2008

    /ʃrʌg/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)

    Ngoại động từ

    Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
    to shrug off
    nhún vai coi khinh
    to shrug off an insult
    nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    Giũ sạch
    to shrug off the effects of alcohol
    giũ sạch hơi men

    Danh từ

    Sự nhún vai; cái nhún vai
    Áo khoác ngắn của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút phía trên

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V. (shrugged, shrugging) 1 intr. slightly andmomentarily raise the shoulders to express indifference,helplessness, contempt, etc.
    Tr. a raise (the shoulders) inthis way. b shrug the shoulders to express (indifference etc.)(shrugged his consent).
    N. the act or an instance ofshrugging.
    Shrug off dismiss as unimportant etc. by or as ifby shrugging. [ME: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • shrug : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X