• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác signalise =====Như signalise===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đánh tín hiệu===== ==Từ ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Như signalise=====
    =====Như signalise=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Signalized]]
     +
    *Ving: [[Signalizing]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    22:45, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác signalise

    Như signalise

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh tín hiệu

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 make noteworthy or remarkable.
    Lenddistinction or lustre to.
    Indicate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X