• Revision as of 17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngồi
    Người mẫu (để vẽ hay chụp)
    Chim đậu, thú đậu (chim hay thú không bay hay di chuyển và do đó dễ bắn)
    Việc ngon ăn, món bở, việc dễ làm
    Gà ấp
    a good sitter
    một con gà ấp tốt
    Buồng tiếp khách
    (thông tục) người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự rung

    Oxford

    N.
    A person who sits, esp. for a portrait.
    = BABYSITTER(see BABYSIT).
    Colloq. a an easy catch or shot. b an easytask.
    A sitting hen.

    Tham khảo chung

    • sitter : National Weather Service
    • sitter : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X