• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /slæɳ/
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::một cuộc đấu khẩu
    ::một cuộc đấu khẩu
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lóng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====lóng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. words, phrases, and uses that are regarded as veryinformal and are often restricted to special contexts or arepeculiar to a specified profession, class, etc. (racing slang;schoolboy slang).=====
    =====N. words, phrases, and uses that are regarded as veryinformal and are often restricted to special contexts or arepeculiar to a specified profession, class, etc. (racing slang;schoolboy slang).=====

    17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sl tiếng lóng
    schoolboy slang
    tiếng lóng của học sinh

    Ngoại động từ

    (thông tục) mắng, chửi, rủa

    Nội động từ

    Nói lóng
    a slanging match
    một cuộc đấu khẩu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lóng

    Oxford

    N. & v.
    N. words, phrases, and uses that are regarded as veryinformal and are often restricted to special contexts or arepeculiar to a specified profession, class, etc. (racing slang;schoolboy slang).
    V.
    Tr. use abusive language to.
    Intr.use such language.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X