• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng===== ::a slangy style ::phong cách t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'slæηi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:11, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'slæηi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng
    a slangy style
    phong cách tiếng lóng
    Thích nói lóng

    Oxford

    Adj.

    (slangier, slangiest) 1 of the character of slang.
    Fondof using slang.
    Slangily adv. slanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X