• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến===== == Từ điển ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">slɑ:nt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:08, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /slɑ:nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiêng
    plane slanted bottom
    đáy phẳng nghiêng

    Tham khảo chung

    • slanted : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X