• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Búa tạ (như) sledge-hammer===== ===Danh từ=== =====(như) sled===== ===Nội động từ & ngoại động từ=== =====(như)...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(như) sled=====
    =====(như) sled=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sledged]]
     +
    *Ving: [[Sledging]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    23:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa tạ (như) sledge-hammer

    Danh từ

    (như) sled

    Nội động từ & ngoại động từ

    (như) sled

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nện búa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa rèn
    búa tạ
    đập búa
    máy trượt nhấc ray

    Tham khảo chung

    • sledge : National Weather Service
    • sledge : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X