• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sleʤ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:39, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /sleʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa tạ (như) sledge-hammer

    Danh từ

    (như) sled

    Nội động từ & ngoại động từ

    (như) sled

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nện búa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa rèn
    búa tạ
    đập búa
    máy trượt nhấc ray

    Tham khảo chung

    • sledge : National Weather Service
    • sledge : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X