-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ===== =====Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn n...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: =====Héo nẫu (quả, nhất là quả lê)==========Héo nẫu (quả, nhất là quả lê)=====+ ===hình thái từ===+ *Adv: [[sleepily]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==15:38, ngày 10 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ