• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (sửa lỗi)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)=====
    =====(thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)=====
    -
    ===== Sinh tố =====
    +
    ===== Trái cây xay, nước sinh tố =====
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===N.===
    ===N.===
    Dòng 26: Dòng 26:
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     

    03:59, ngày 23 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác smoothy

    Danh từ

    (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông)
    Trái cây xay, nước sinh tố

    Oxford

    N.

    Colloq. a person who is smooth (see SMOOTH adj.
    ).[SMOOTH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X