• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,sɔli'teə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">,sɔli'teə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====trò chơi một người=====
    =====trò chơi một người=====
    -
    =====trò trơi một người=====
    +
    =====trò trơi một người=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A diamond or other gem set by itself.=====
    =====A diamond or other gem set by itself.=====

    18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,sɔli'teə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại)
    Trò chơi một người (bi, (đánh bài))
    Lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trò chơi một người
    trò trơi một người

    Oxford

    N.
    A diamond or other gem set by itself.
    A ring having asingle gem.
    A game for one player played by removing pegsetc. one at a time from a board by jumping others over themuntil only one is left.
    US = PATIENCE 4.
    Any of variousextinct dodo-like flightless birds of the family Raphidae.
    Any American thrush of the genus Myadestes. [F f. L solitarius(as SOLITARY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X