• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó===== =====Cái mai, cái thuổng===== ::a [[garden...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /speid/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:10, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /speid/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó
    Cái mai, cái thuổng
    a garden spade
    cái mai làm vườn
    Vật hình cái mai
    Dao lạng mỡ cá voi
    (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
    to call a spade a spade
    nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

    Ngoại động từ

    Đào bằng mai
    Lạng mỡ (cá voi)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đào đất (bằng mai)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái mai
    con pích
    mai

    Nguồn khác

    • spade : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dao lạng mỡ cá voi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X