• Revision as of 05:11, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)

    /speid/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó
    Cái mai, cái thuổng
    a garden spade
    cái mai làm vườn
    Vật hình cái mai
    Dao lạng mỡ cá voi
    (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
    to call a spade a spade
    nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

    Ngoại động từ

    Đào bằng mai
    Lạng mỡ (cá voi)

    hình thái từ

    • V-ing : spading

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đào đất (bằng mai)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái mai
    con pích
    mai

    Nguồn khác

    • spade : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dao lạng mỡ cá voi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X