• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) sự co thắt===== =====Cơn (đau, giận..)===== ::a spasm of coughing ::m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈspæzəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:59, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ˈspæzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự co thắt
    Cơn (đau, giận..)
    a spasm of coughing
    một cơn ho
    Sự bùng ra (của hoạt động, cảm xúc..)
    a spasm of energy
    một sự bộc phát nghị lực

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    co cứng
    cadaveric spasm
    co cứng tử thi
    carpopedal spasm
    co cứng khớp xương bàn tay bàn chân

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Convulsion, throe, fit, twitch, paroxysm: Deprived of hismedication, Brian might go into spasms.
    Fit, seizure,convulsion, paroxysm, spell, outburst, burst, eruption: Afterthat, every time he said 'furniture', the crowd went into spasmsof laughter.

    Oxford

    N.

    A sudden involuntary muscular contraction.
    A suddenconvulsive movement or emotion etc. (a spasm of coughing).
    (usu. foll. by of) colloq. a brief spell of an activity. [ME f.OF spasme or L spasmus f. Gk spasmos, spasma f. spao pull]

    Tham khảo chung

    • spasm : National Weather Service
    • spasm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X