• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">speʃ.əl.ti</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">speʃ.əl.ti</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´speʃəlti</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:02, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /´speʃəlti/

    Thông dụng

    Cách viết khác specialityỵ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như speciality

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngành chuyên môn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    các sản phẩm đặc biệt

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 esp. US = SPECIALITY.
    Law an instrumentunder seal; a sealed contract. [ME f. OF (e)specialt‚ (asSPECIAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X