• Revision as of 06:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác specialityỵ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như speciality

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngành chuyên môn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    các sản phẩm đặc biệt

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 esp. US = SPECIALITY.
    Law an instrumentunder seal; a sealed contract. [ME f. OF (e)specialt‚ (asSPECIAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X