• Revision as of 01:39, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /speʃ.əl.ti/

    Thông dụng

    Cách viết khác specialityỵ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như speciality

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngành chuyên môn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    các sản phẩm đặc biệt

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 esp. US = SPECIALITY.
    Law an instrumentunder seal; a sealed contract. [ME f. OF (e)specialt‚ (asSPECIAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X