• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sporadical ===Tính từ=== =====Rời rạc, lác đác===== =====Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đề...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">spə'rædik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:51, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /spə'rædik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sporadical

    Tính từ

    Rời rạc, lác đác
    Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
    sporadic showers
    những trận mưa rào không thường xuyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngẫu nhiên
    sporadic radio source
    nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
    lác đác
    rải rác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Occasional, intermittent, random, irregular, uneven,erratic, chance, unexpected; spasmodic(al), fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.

    Oxford

    Adj.

    Occurring only here and there or occasionally, separate,scattered.
    Sporadically adv. [med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X