• Revision as of 01:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sporangia

    (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case

    Oxford

    N.

    (pl. sporangia) Bot. a receptacle in which spores arefound.
    Sporangial adj. [mod.L f. Gk spora SPORE + aggeionvessel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X