• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm tù đọng===== =====Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)===== ::a [[s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stægneit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:00, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'stægneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tù đọng
    Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
    a stagnating industry
    một nền công nghiệp đình đốn

    Nội động từ

    Đọng, ứ lại (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
    Mụ mẫm (trí óc)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trì trệ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đình trệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trí tuệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Languish, idle, vegetate, deteriorate, degenerate, decline,go to seed or pot, decay, rust, moulder, decompose, spoil, rot:He felt he had stagnated in a backwater of civilization for fartoo long.

    Oxford

    V.intr.

    Be or become stagnant.
    Stagnation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X